Có 2 kết quả:
下面 xià miàn ㄒㄧㄚˋ ㄇㄧㄢˋ • 下麵 xià miàn ㄒㄧㄚˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) below
(2) under
(3) next
(4) the following
(5) also pr. [xia4 mian5]
(2) under
(3) next
(4) the following
(5) also pr. [xia4 mian5]
Từ điển Trung-Anh
to boil noodles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to boil noodles
Bình luận 0